Có 1 kết quả:

凶服 xiōng fú ㄒㄩㄥ ㄈㄨˊ

1/1

xiōng fú ㄒㄩㄥ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mourning clothes (old)